golden gram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden gram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden gram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden gram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden gram

    Similar:

    mung: erect bushy annual widely cultivated in warm regions of India and Indonesia and United States for forage and especially its edible seeds; chief source of bean sprouts used in Chinese cookery; sometimes placed in genus Phaseolus

    Synonyms: mung bean, green gram, Vigna radiata, Phaseolus aureus

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).