golden eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden eagle.

Từ điển Anh Việt

  • golden eagle

    * danh từ

    chim ưng vàng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden eagle

    large eagle of mountainous regions of the northern hemisphere having a golden-brown head and neck

    Synonyms: Aquila chrysaetos