golden eagle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
golden eagle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden eagle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden eagle.
Từ điển Anh Việt
golden eagle
* danh từ
chim ưng vàng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
golden eagle
large eagle of mountainous regions of the northern hemisphere having a golden-brown head and neck
Synonyms: Aquila chrysaetos
Từ liên quan
- golden
- goldeneye
- goldenrod
- golden age
- golden boy
- golden cup
- golden fig
- golden pea
- goldenbush
- goldenseal
- golden ager
- golden calf
- golden club
- golden fern
- golden gate
- golden glow
- golden gram
- golden mean
- golden mole
- golden rain
- golden rule
- golden seal
- golden star
- golden algae
- golden aster
- golden calla
- golden chain
- golden eagle
- golden horde
- golden larch
- golden oldie
- golden potto
- golden stars
- golden state
- golden syrup
- golden years
- golden-brown
- golden-green
- golden fleece
- golden oriole
- golden plover
- golden pothos
- golden shiner
- golden spleen
- golden thread
- golden wattle
- golden willow
- golden yarrow
- golden-shower
- golden-yellow