golden cup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
golden cup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden cup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden cup.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
golden cup
native of Mexican highlands grown for its glossy clear yellow flowers and blue-grey finely dissected foliage
Synonyms: Mexican tulip poppy, Hunnemania fumariifolia
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- golden
- goldeneye
- goldenrod
- golden age
- golden boy
- golden cup
- golden fig
- golden pea
- goldenbush
- goldenseal
- golden ager
- golden calf
- golden club
- golden fern
- golden gate
- golden glow
- golden gram
- golden mean
- golden mole
- golden rain
- golden rule
- golden seal
- golden star
- golden algae
- golden aster
- golden calla
- golden chain
- golden eagle
- golden horde
- golden larch
- golden oldie
- golden potto
- golden stars
- golden state
- golden syrup
- golden years
- golden-brown
- golden-green
- golden fleece
- golden oriole
- golden plover
- golden pothos
- golden shiner
- golden spleen
- golden thread
- golden wattle
- golden willow
- golden yarrow
- golden-shower
- golden-yellow