golden rule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden rule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden rule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden rule.

Từ điển Anh Việt

  • Golden rule

    (Econ) Nguyên tắc vàng; Quy tắc vàng.

    + Con đường tăng trưởng tối ưu đưa ra mức tiêu dùng đầu người là bền vững và tối đa trong một nền kinh tế.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden rule

    any important rule

    the golden rule of teaching is to be clear

    a command based on Jesus' words in the Sermon on the Mount

    Whatsoever ye would that men do unto you, do you even so unto them" (Matthew 7:12)