golden syrup nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
golden syrup nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden syrup giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden syrup.
Từ điển Anh Việt
golden syrup
* danh từ
sirô màu vàng nhạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
golden syrup
Similar:
treacle: a pale cane syrup
Từ liên quan
- golden
- goldeneye
- goldenrod
- golden age
- golden boy
- golden cup
- golden fig
- golden pea
- goldenbush
- goldenseal
- golden ager
- golden calf
- golden club
- golden fern
- golden gate
- golden glow
- golden gram
- golden mean
- golden mole
- golden rain
- golden rule
- golden seal
- golden star
- golden algae
- golden aster
- golden calla
- golden chain
- golden eagle
- golden horde
- golden larch
- golden oldie
- golden potto
- golden stars
- golden state
- golden syrup
- golden years
- golden-brown
- golden-green
- golden fleece
- golden oriole
- golden plover
- golden pothos
- golden shiner
- golden spleen
- golden thread
- golden wattle
- golden willow
- golden yarrow
- golden-shower
- golden-yellow