treacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

treacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm treacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của treacle.

Từ điển Anh Việt

  • treacle

    /'tri:kl/

    * danh từ

    nước mật đường ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) molasses)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • treacle

    * kinh tế

    dịch quả đặc

    mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • treacle

    a pale cane syrup

    Synonyms: golden syrup

    writing or music that is excessively sweet and sentimental

    Synonyms: mush, slop, glop