mush nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mush nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mush giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mush.

Từ điển Anh Việt

  • mush

    /mʌʃ/

    * danh từ

    hồ bột, chất đặc sệt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô

    chuyện lãng mạn

    * danh từ

    (từ lóng) cái ô

    * danh từ

    cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-dda)

    * nội động từ

    đi xe bằng chó (trên tuyết)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mush

    cornmeal boiled in water

    Synonyms: cornmeal mush

    a journey by dogsled

    drive (a team of dogs or a dogsled)

    Similar:

    pulp: any soft or soggy mass

    he pounded it to a pulp

    treacle: writing or music that is excessively sweet and sentimental

    Synonyms: slop, glop

    dogsled: travel with a dogsled