mushroom cloud nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mushroom cloud nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mushroom cloud giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mushroom cloud.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mushroom cloud

    Similar:

    mushroom: a large cloud of rubble and dust shaped like a mushroom and rising into the sky after an explosion (especially of a nuclear bomb)

    Synonyms: mushroom-shaped cloud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).