mushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mushy.
Từ điển Anh Việt
mushy
/'mʌʃi/
* tính từ
mềm, xốp
(nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mushy
having the consistency of mush
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soppy, soupy, slushy