mushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mushy.

Từ điển Anh Việt

  • mushy

    /'mʌʃi/

    * tính từ

    mềm, xốp

    (nghĩa bóng) yếu đuối, uỷ mị, sướt mướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet