schmaltzy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
schmaltzy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm schmaltzy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của schmaltzy.
Từ điển Anh Việt
schmaltzy
* tính từso sánh
ủy mị quá đáng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
schmaltzy
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmalzy, sentimental, soppy, soupy, slushy