soupy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soupy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soupy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soupy.
Từ điển Anh Việt
soupy
/'su:pi/
* tính từ
như xúp, lõng bõng như canh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soupy
having the consistency and appearance of soup
a soupy fog
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soppy, slushy