hokey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hokey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hokey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hokey.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hokey
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soppy, soupy, slushy
artificial: artificially formal
that artificial humility that her husband hated
contrived coyness
a stilted letter of acknowledgment
when people try to correct their speech they develop a stilted pronunciation
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).