stilted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stilted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stilted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stilted.

Từ điển Anh Việt

  • stilted

    /'stiltid/

    * tính từ

    đi cà kheo

    khoa trương, kêu mà rỗng (văn)

    (kiến trúc) dựng trên cột (nhà sàn...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stilted

    Similar:

    artificial: artificially formal

    that artificial humility that her husband hated

    contrived coyness

    a stilted letter of acknowledgment

    when people try to correct their speech they develop a stilted pronunciation

    Synonyms: contrived, hokey