stiltedly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stiltedly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stiltedly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stiltedly.

Từ điển Anh Việt

  • stiltedly

    /'stiltidli/

    * phó từ

    khoa trương kêu mà rỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stiltedly

    in a stilted manner

    she answered him stiltedly