soppy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soppy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soppy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soppy.
Từ điển Anh Việt
soppy
/'sɔpi/
* tính từ
ẩm ướt; đẫm nước, sũng nước
(thông tục) yếu ớt, ướt át, sướt mướt (tình cảm)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
soppy
* kỹ thuật
ẩm ướt
đẫm nước
sũng nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soppy
Similar:
sodden: wet through and through; thoroughly wet
stood at the door drenched (or soaked) by the rain
the speaker's sodden collar
soppy clothes
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soupy, slushy