sentimental nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentimental nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimental giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimental.
Từ điển Anh Việt
sentimental
/,senti'mentl/
* tính từ
dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị
(thuộc) cảm tình
sentimental reason: lý lẽ cảm tình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentimental
given to or marked by sentiment or sentimentality
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, soppy, soupy, slushy