sentimentally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sentimentally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimentally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimentally.

Từ điển Anh Việt

  • sentimentally

    * phó từ

    ủy mị; đa cảm (về vật)

    dễ cảm, đa cảm, nhiều tình cảm uỷ mị (về người)

    (thuộc) tình cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sentimentally

    in a sentimental manner

    `I miss the good old days,' she added sentimentally

    Antonyms: unsentimentally