sentimental loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sentimental loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimental loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimental loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sentimental loss

    * kinh tế

    tổn thất do tâm trạng

    tổn thất tình cảm