sentimentality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sentimentality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimentality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimentality.

Từ điển Anh Việt

  • sentimentality

    /,sentimen'tæliti/

    * danh từ

    tính giàu tình cảm

    tính đa cảm

    sự biểu lộ tình cảm uỷ mị

Từ điển Anh Anh - Wordnet