soupiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soupiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soupiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soupiness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soupiness
Similar:
creaminess: the property of having the thickness of heavy cream
mawkishness: falsely emotional in a maudlin way
Synonyms: sentimentality, drippiness, mushiness, sloppiness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).