mawkishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mawkishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mawkishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mawkishness.
Từ điển Anh Việt
mawkishness
/'mɔ:kiʃnis/
* danh từ
tính nhạt nhẽo; tính buồn nôn (mùi vị)
(nghĩa bóng) tính uỷ mị, tính sướt mướt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mawkishness
insincere pathos
Synonyms: bathos
falsely emotional in a maudlin way
Synonyms: sentimentality, drippiness, mushiness, soupiness, sloppiness