bathos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bathos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bathos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bathos.

Từ điển Anh Việt

  • bathos

    /'beiθɔs/

    * danh từ

    chỗ sâu, vực thẳm

    the bathos of stupidity: sự ngu đần tột bực

    (văn học) sự tầm thường; sự rơi tõm từ chỗ trang nghiêm đến chỗ lố bịch (lối hành văn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bathos

    triteness or triviality of style

    Similar:

    mawkishness: insincere pathos

    anticlimax: a change from a serious subject to a disappointing one