anticlimax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anticlimax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anticlimax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anticlimax.
Từ điển Anh Việt
anticlimax
/'ænti'klaimæks/
* danh từ
sự hạ xuống từ cực điểm; sự giảm xuống
vật thêm vào làm giảm tác dụng
(văn học) phép thoái dần
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anticlimax
* kinh tế
sự hạ xuống đột ngột
sụt giảm (thị trường chứng khoán...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anticlimax
a disappointing decline after a previous rise
the anticlimax of a brilliant career
a change from a serious subject to a disappointing one
Synonyms: bathos