sentimentalize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentimentalize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimentalize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimentalize.
Từ điển Anh Việt
sentimentalize
/,senti'mentəlaiz/ (sentimentalise) /,senti'mentəlaiz/
* ngoại động từ
làm cho đa cảm
* nội động từ
đa cảm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentimentalize
look at with sentimentality or turn into an object of sentiment
Don't sentimentalize the past events
Synonyms: sentimentalise
make (someone or something) sentimental or imbue with sentimental qualities
Too much poetry sentimentalizes the mind
These experiences have sentimentalized her
Synonyms: sentimentalise
Similar:
sentimentalise: act in a sentimental way or indulge in sentimental thoughts or expression
Synonyms: sentimentize, sentimentise