sentimentize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sentimentize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sentimentize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sentimentize.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sentimentize
Similar:
sentimentalise: act in a sentimental way or indulge in sentimental thoughts or expression
Synonyms: sentimentalize, sentimentise
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).