drippy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drippy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drippy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drippy.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drippy
wet with light rain
a sad drizzly day
a wet drippy day
Synonyms: drizzly
leaking in drops
a drippy faucet
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soppy, soupy, slushy
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).