slushy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slushy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slushy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slushy.
Từ điển Anh Việt
slushy
/'slʌʃi/
* tính từ
lấm bùn, bùn lầy
đầy tuyết tan
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slushy
being or resembling melting snow
slushy snow
deep slushy mud
Similar:
bathetic: effusively or insincerely emotional
a bathetic novel
maudlin expressions of sympathy
mushy effusiveness
a schmaltzy song
sentimental soap operas
slushy poetry
Synonyms: drippy, hokey, maudlin, mawkish, kitschy, mushy, schmaltzy, schmalzy, sentimental, soppy, soupy