mushy peas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mushy peas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mushy peas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mushy peas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mushy peas

    marrowfat peas that have been soaked overnight and then boiled; served with fish and chips

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).