golden years nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

golden years nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm golden years giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của golden years.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • golden years

    the time of life after retirement from active work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).