oldsquaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
oldsquaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm oldsquaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của oldsquaw.
Từ điển Anh Việt
oldsquaw
* danh từ
(Mỹ) vịt đuôi dài
oldsquaw
* danh từ
(Mỹ) vịt đuôi dài
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.