greybeard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greybeard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greybeard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greybeard.
Từ điển Anh Việt
greybeard
/'greibiəd/
* danh từ
ông già, ông lão
lọ sành, hũ sành (đựng rượu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greybeard
Similar:
old man: a man who is very old
Synonyms: graybeard, Methuselah
bellarmine: a stoneware drinking jug with a long neck; decorated with a caricature of Cardinal Bellarmine (17th century)
Synonyms: longbeard, long-beard