methuselah nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

methuselah nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm methuselah giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của methuselah.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • methuselah

    (Old Testament) a patriarch (grandfather of Noah) who is said to have lived 969 years

    Similar:

    old man: a man who is very old

    Synonyms: greybeard, graybeard

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).