jack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jack.

Từ điển Anh Việt

  • jack

    /dʤæk/

    * danh từ

    quả mít

    (thực vật học) cây mít

    gỗ mít

    * danh từ

    (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch)

    Union Jack

    quốc kỳ Anh

    * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ)

    áo chẽn không tay (của lính)

    bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack)

    * danh từ

    Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn)

    người con trai, gã ((cũng) Jack)

    every man jack: mọi người

    Jack and Gill (Jill): chàng và nàng

    (như) jack_tar

    nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack)

    Jack in office: viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng

    (đánh bài) quân J

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến

    (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh

    (động vật học) cá chó nhỏ

    (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy

    giá, bệ đỡ

    cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack)

    máy để quay xiên nướng thịt

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light)

    to be Jack of all trades and master of none

    nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào

    before you could say Jack Robinson

    đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp

    * ngoại động từ

    ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...)

    săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn

    to jack up

    bỏ, từ bỏ

    to jack up one's job: bỏ công việc

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...)

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jack

    * kinh tế

    cá măng con

    * kỹ thuật

    bệ đỡ

    cái giắc

    cái kích

    cấu nâng

    cơ cấu hẹp

    đầu nối

    đòn bẩy

    đui

    giá

    giá đỡ

    hộp nối dây

    jắc

    kích lên

    kích nâng

    kích xe

    lỗ cắm

    lỗ cắm điện

    nâng lên

    nêm

    máy nâng

    ổ cắm

    ổ cắm điện

    phích cắm

    quặng kẽm

    tay đòn

    thanh chống

    điện:

    con đội xe

    đầu cắm

    xây dựng:

    giá bệ đỡ

    vật lý:

    jắc cắm

    toán & tin:

    ổ nhận

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jack

    a small worthless amount

    you don't know jack

    Synonyms: doodly-squat, diddly-squat, diddlysquat, diddly-shit, diddlyshit, diddly, diddley, squat, shit

    a small ball at which players aim in lawn bowling

    an electrical device consisting of a connector socket designed for the insertion of a plug

    game equipment consisting of one of several small six-pointed metal pieces that are picked up while bouncing a ball in the game of jacks

    Synonyms: jackstones

    small flag indicating a ship's nationality

    one of four face cards in a deck bearing a picture of a young prince

    Synonyms: knave

    tool for exerting pressure or lifting

    any of several fast-swimming predacious fishes of tropical to warm temperate seas

    male donkey

    Synonyms: jackass

    lift with a special device

    jack up the car so you can change the tire

    Synonyms: jack up

    Similar:

    mariner: a man who serves as a sailor

    Synonyms: seaman, tar, Jack-tar, old salt, seafarer, gob, sea dog

    laborer: someone who works with their hands; someone engaged in manual labor

    Synonyms: manual laborer, labourer

    jackfruit: immense East Indian fruit resembling breadfruit; it contains an edible pulp and nutritious seeds that are commonly roasted

    Synonyms: jak

    jacklight: hunt with a jacklight