jackpot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jackpot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jackpot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jackpot.

Từ điển Anh Việt

  • jackpot

    /'dʤækpɔt/

    * danh từ

    (đánh bài) số tiền góp

    (nghĩa bóng) giải xổ số

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lời ca nhất (trong việc kinh doanh)

    to hit the jackpot Mỹ, lóng

    (đánh bài) vớ hết số tiền góp

    vớ bở, thành công lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jackpot

    any outstanding award

    Similar:

    pot: the cumulative amount involved in a game (such as poker)

    Synonyms: kitty