kitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
kitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitty.
Từ điển Anh Việt
kitty
/'kiti/
* danh từ
nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)
kitty
(lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
kitty
* kinh tế
tiền góp
vốn chung
vốn góp
* kỹ thuật
nút bấm
toán & tin:
cái núm
tiền thua cuộc