kitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

kitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm kitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của kitty.

Từ điển Anh Việt

  • kitty

    /'kiti/

    * danh từ

    nhuây khót vốn chung; vốn góp (đánh bài, hoặc làm việc gì...)

  • kitty

    (lý thuyết trò chơi) tiền thua cuộc

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • kitty

    * kinh tế

    tiền góp

    vốn chung

    vốn góp

    * kỹ thuật

    nút bấm

    toán & tin:

    cái núm

    tiền thua cuộc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • kitty

    informal terms referring to a domestic cat

    Synonyms: kitty-cat, puss, pussy, pussycat

    Similar:

    pool: the combined stakes of the betters

    pot: the cumulative amount involved in a game (such as poker)

    Synonyms: jackpot

    kitten: young domestic cat