pool nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
pool
/pu:l/
* danh từ
vũng
ao; bể bơi (bơi)
vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông)
* ngoại động từ
đào (lỗ) để đóng nêm phá đá
đào xới chân (vĩa than...)
* danh từ
tiền góp; hộp đựng tiền góp (đánh bài)
trò đánh cá góp tiền; tiền góp đánh cá
football pool: trò đánh cá bóng đá (ai đoán trúng thì được giải trích ở tiền góp)
vốn chung, vốn góp
Pun (tổ hợp các nhà kinh doanh hoặc sản xuất để loại trừ sự cạnh tranh lẫn nhau); khối thị trường chung
trò chơi pun (một lối chơi bi-a)
* ngoại động từ
góp thành vốn chung
chia phần, chung phần (tiền thu được...)
pool
(lý thuyết trò chơi) số tiền đặt cọc; hợp nhất; gộp lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pool
* kinh tế
góp (tiền ...) vào vốn chung
góp (tiền) vào vốn chung
góp chung lại (vốn hoặc đồ vật)
hội
liên đoàn đầu tư (cổ phiếu)
liên doanh
nhóm (làm việc chung)
pun
pun tổ hợp
quỹ
quỹ chung
quỹ chung của Quỹ Tiền Tệ Quốc tế
quỹ tập hợp
tổ
tổ hợp
vốn góp
* kỹ thuật
ao
bể
bể (nước)
bể bơi
bể chảy kim loại
bể chứa
bồn (nước)
diện tích chứa dầu
gộp lại
hợp nhất
lưu vực
thùng chứa
vực (sông)
vũng
xây dựng:
ao tù
đoạn sông
hồ, bể
điện lạnh:
bể (chứa)
điện tử & viễn thông:
bộ trữ
cơ khí & công trình:
hồ (chứa nước)
toán & tin:
số tiền đặt cọc
vùng chứa, vùng trữ
y học:
tích huyết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pool
an excavation that is (usually) filled with water
an organization of people or resources that can be shared
a car pool
a secretarial pool
when he was first hired he was assigned to the pool
any communal combination of funds
everyone contributed to the pool
a small body of standing water (rainwater) or other liquid
there were puddles of muddy water in the road after the rain
the body lay in a pool of blood
Synonyms: puddle
the combined stakes of the betters
Synonyms: kitty
something resembling a pool of liquid
he stood in a pool of light
his chair sat in a puddle of books and magazines
Synonyms: puddle
any of various games played on a pool table having 6 pockets
Synonyms: pocket billiards
combine into a common fund
We pooled resources
join or form a pool of people
Similar:
pond: a small lake
the pond was too small for sailing
consortium: an association of companies for some definite purpose
Synonyms: syndicate
- pool
- pooler
- pooling
- pool cue
- pool law
- poolroom
- pool ball
- pool block
- pool stick
- pool table
- pool player
- pooled data
- pooling car
- pool boiling
- pool cathode
- pool quality
- pooled media
- pooled serum
- pooled lending
- pooled variance
- pooling of class
- pooling of risks
- pool of petroleum
- pool point system
- pooling agreement
- pool control block
- pool quality goods
- pooling of capital
- pooling of interest
- poole-frenkel effect
- pooling arrangements
- pooling of interests
- pooled investment fund
- pool-and-overfall fishway