pooling arrangements nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooling arrangements nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooling arrangements giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooling arrangements.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pooling arrangements

    * kinh tế

    sự sắp xếp chung vốn