pooling of interest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pooling of interest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooling of interest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooling of interest.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pooling of interest
* kinh tế
hợp nhất các lợi ích
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pooling of interest
an accounting method used in the merging of companies; the balance sheets are added together item by item; this method is tax-free