pooled media nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooled media nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooled media giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooled media.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pooled media

    * kinh tế

    người môi giới vốn liên doanh