pooled data nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooled data nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooled data giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooled data.

Từ điển Anh Việt

  • Pooled data

    (Econ) Dữ liệu gộp.

    + Dữ liệu kiểu hình thành khi (a) SỐ LIỆU CHÉO và (b) DỮ LIỆU CHUỖI THỜI GIAN được sáp nhập vào cùng bộ dữ liệu, thông thường khi không có đủ dữ liệu kiểu (a) hoặc (b) riêng, để ước lượng các thông số của một mô hình do không đủ các bậc tự do.