pooled lending nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooled lending nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooled lending giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooled lending.

Từ điển Anh Việt

  • Pooled lending

    / loan

    (Econ) Cho vay liên hiệp.