pooled serum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pooled serum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pooled serum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pooled serum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pooled serum

    * kỹ thuật

    y học:

    huyết thanh hỗn hợp