pond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pond.

Từ điển Anh Việt

  • pond

    /pɔnd/

    * danh từ

    ao

    (đùa cợt) biển

    * ngoại động từ

    (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước

    * nội động từ

    thành ao, thành vũng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pond

    a small lake

    the pond was too small for sailing

    Synonyms: pool