pond nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pond nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pond giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pond.
Từ điển Anh Việt
pond
/pɔnd/
* danh từ
ao
(đùa cợt) biển
* ngoại động từ
(+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
* nội động từ
thành ao, thành vũng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pond
a small lake
the pond was too small for sailing
Synonyms: pool
Từ liên quan
- pond
- ponder
- pondage
- ponding
- pondlet
- ponderer
- pondfish
- pondweed
- pond lily
- pond pine
- pond scum
- pond-life
- pond-lily
- pond-weed
- pondering
- ponderosa
- ponderous
- pond apple
- pond-snail
- ponderable
- pond-mussel
- pond-skater
- ponderation
- ponderingly
- ponderosity
- ponderously
- pond cypress
- ponderability
- ponderomotive
- ponderousness
- ponderosa pine
- pond-apple tree
- pondweed family
- pond bald cypress
- pond-scum parasite
- ponderomotive force
- pond (fish) cultivation