pond cypress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pond cypress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pond cypress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pond cypress.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pond cypress
smaller than and often included in the closely related Taxodium distichum
Synonyms: bald cypress, Taxodium ascendens
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pond
- ponder
- pondage
- ponding
- pondlet
- ponderer
- pondfish
- pondweed
- pond lily
- pond pine
- pond scum
- pond-life
- pond-lily
- pond-weed
- pondering
- ponderosa
- ponderous
- pond apple
- pond-snail
- ponderable
- pond-mussel
- pond-skater
- ponderation
- ponderingly
- ponderosity
- ponderously
- pond cypress
- ponderability
- ponderomotive
- ponderousness
- ponderosa pine
- pond-apple tree
- pondweed family
- pond bald cypress
- pond-scum parasite
- ponderomotive force
- pond (fish) cultivation