pond lily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pond lily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pond lily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pond lily.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pond lily
Similar:
water nymph: a water lily having large leaves and showy fragrant flowers that float on the water; of temperate and tropical regions
Synonyms: fragrant water lily, Nymphaea odorata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- pond
- ponder
- pondage
- ponding
- pondlet
- ponderer
- pondfish
- pondweed
- pond lily
- pond pine
- pond scum
- pond-life
- pond-lily
- pond-weed
- pondering
- ponderosa
- ponderous
- pond apple
- pond-snail
- ponderable
- pond-mussel
- pond-skater
- ponderation
- ponderingly
- ponderosity
- ponderously
- pond cypress
- ponderability
- ponderomotive
- ponderousness
- ponderosa pine
- pond-apple tree
- pondweed family
- pond bald cypress
- pond-scum parasite
- ponderomotive force
- pond (fish) cultivation