water nymph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

water nymph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water nymph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water nymph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • water nymph

    a water lily having large leaves and showy fragrant flowers that float on the water; of temperate and tropical regions

    Synonyms: fragrant water lily, pond lily, Nymphaea odorata

    (Greek mythology) any nymph of the water

    Similar:

    naiad: submerged aquatic plant having narrow leaves and small flowers; of fresh or brackish water

    water sprite: a fairy that inhabits water

    Synonyms: water spirit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).