water nymph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
water nymph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm water nymph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của water nymph.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
water nymph
a water lily having large leaves and showy fragrant flowers that float on the water; of temperate and tropical regions
Synonyms: fragrant water lily, pond lily, Nymphaea odorata
(Greek mythology) any nymph of the water
Similar:
naiad: submerged aquatic plant having narrow leaves and small flowers; of fresh or brackish water
water sprite: a fairy that inhabits water
Synonyms: water spirit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- water
- waters
- watery
- watered
- waterer
- water ox
- waterage
- waterboy
- waterbus
- waterdog
- watering
- waterish
- waterlog
- waterloo
- waterman
- waterway
- water bar
- water bed
- water box
- water boy
- water bug
- water bus
- water dog
- water elm
- water gap
- water gas
- water gum
- water gun
- water hen
- water ice
- water jet
- water jug
- water mat
- water oak
- water pan
- water pox
- water rat
- water ski
- water tap
- water use
- water yam
- water-bag
- water-bed
- water-bus
- water-can
- water-dog
- water-gas
- water-hen
- water-ice
- water-pot