naiad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naiad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naiad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naiad.
Từ điển Anh Việt
naiad
/'naiæd/
* danh từ
nữ thuỷ thần (thần thoại Hy lạp) ((cũng) water-nymph)
(thực vật học) rong từ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
naiad
submerged aquatic plant having narrow leaves and small flowers; of fresh or brackish water
Synonyms: water nymph
(Greek mythology) a nymph of lakes and springs and rivers and fountains