watery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
watery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm watery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của watery.
Từ điển Anh Việt
watery
/'wɔ:təri/
* tính từ
ướt, đẫm nước, sũng nước
watery eyes: mắt đẫm lệ
watery clouds: mây sũng nước, mây mưa
watery weather: tiết trời ướt át
loãng, lỏng, nhạt
watery soup: cháo loãng
bạc thếch (màu)
watery colour: màu bạc thếch
nhạt nhẽo, vô vị
watery style: văn nhạt nhẽo
watery talk: câu chuyện nhạt nhẽo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
watery
* kỹ thuật
đẫm nước
sũng nước
ướt
hóa học & vật liệu:
thửa nước