weak nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weak nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak.

Từ điển Anh Việt

  • weak

    /wi:k/

    * tính từ

    yếu, yếu ớt

    to grow weak: yếu đi

    thiếu nghị lực, yếu đuối, mềm yếu, nhu nhược

    a weak moment: một phút yếu đuối

    weak character: tính tình nhu nhược mềm yếu

    kém, non; thiếu quá

    weak in algebra: kém về đại số

    weak memory: trí nhớ kém

    weak sight and hearing: mắt kém tai nghễnh ngãng

    a weak team of volleyball players: một đội bóng chuyền kém

    a weak staff: biên chế thiếu quá

    loãng, nhạt

    weak tea: trà loãng

  • weak

    yếu

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • weak

    * kinh tế

    xuống

    yếu ớt

    * kỹ thuật

    không ổn định

    yếu

    ô tô:

    nghèo (hỗn hợp hòa khí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • weak

    wanting in physical strength

    a weak pillar

    Antonyms: strong

    tending downward in price

    a weak market for oil stocks

    deficient or lacking in some skill

    he's weak in spelling

    (used of verbs) having standard (or regular) inflection

    not having authority, political strength, or governing power

    a weak president

    likely to fail under stress or pressure

    the weak link in the chain

    deficient in intelligence or mental power

    a weak mind

    Similar:

    watery: overly diluted; thin and insipid

    washy coffee

    watery milk

    weak tea

    Synonyms: washy

    unaccented: (used of vowels or syllables) pronounced with little or no stress

    a syllable that ends in a short vowel is a light syllable

    a weak stress on the second syllable

    Synonyms: light

    fallible: wanting in moral strength, courage, or will; having the attributes of man as opposed to e.g. divine beings

    I'm only a fallible human

    frail humanity

    Synonyms: frail, imperfect

    decrepit: lacking bodily or muscular strength or vitality

    a feeble old woman

    her body looked sapless

    Synonyms: debile, feeble, infirm, rickety, sapless, weakly

    faint: deficient in magnitude; barely perceptible; lacking clarity or brightness or loudness etc

    a faint outline

    the wan sun cast faint shadows

    the faint light of a distant candle

    weak colors

    a faint hissing sound

    a faint aroma

    a weak pulse