weak-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

weak-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm weak-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của weak-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • weak-eyed

    /'wi:kaid/

    * tính từ

    mắt kém